--

displaced person

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: displaced person

+ Noun

  • người buộc phải trốn khỏi nhà hoặc đất nước
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "displaced person"
Lượt xem: 573